Có 4 kết quả:
牛头㹴 niú tóu gěng ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ ㄍㄥˇ • 牛头梗 niú tóu gěng ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ ㄍㄥˇ • 牛頭㹴 niú tóu gěng ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ ㄍㄥˇ • 牛頭梗 niú tóu gěng ㄋㄧㄡˊ ㄊㄡˊ ㄍㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 牛頭梗|牛头梗[niu2 tou2 geng3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bull terrier
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 牛頭梗|牛头梗[niu2 tou2 geng3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bull terrier
Bình luận 0